Có 1 kết quả:

人在江湖,身不由己 rén zài jiāng hú , shēn bù yóu jǐ ㄖㄣˊ ㄗㄞˋ ㄐㄧㄤ ㄏㄨˊ ㄕㄣ ㄅㄨˋ ㄧㄡˊ ㄐㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) you can't always do as you like
(2) one has to compromise in this world (idiom)

Bình luận 0